Bức Tranh Toàn Cảnh Về Tái Cấu Trúc Giáo Dục Đại Học
Giáo dục đại học luôn đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai của một quốc gia. Tại Việt Nam, lĩnh vực này không chỉ là nơi đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao mà còn là trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ, trực tiếp thúc đẩy sự phát triển bền vững của kinh tế - xã hội. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, một hệ thống giáo dục đại học mạnh mẽ, hiệu quả là trụ cột không thể thiếu để đất nước vươn mình.
Tuy nhiên, thực trạng hệ thống giáo dục đại học hiện tại vẫn còn bộc lộ nhiều bất cập. Các vấn đề như quy mô và cơ cấu ngành nghề chưa thực sự hợp lý, sự phân bổ không đồng đều giữa các vùng miền, và chất lượng đào tạo chưa đồng nhất đã trở thành những thách thức lớn. Nhiều cơ sở giáo dục đại học vẫn tập trung quá nhiều ở các thành phố lớn, dẫn đến thiếu sự liên kết vùng và chưa khai thác hiệu quả tiềm năng phát triển khoa học - công nghệ tại các địa phương. Bên cạnh đó, nguồn lực đầu tư cho giáo dục đại học đôi khi còn dàn trải, chưa thực sự phát huy tối đa hiệu quả.
Trước những thực trạng này, việc tinh giản và sáp nhập các cơ sở giáo dục đại học không chỉ là một giải pháp hành chính mà còn là một chiến lược cấp bách. Mục tiêu chính của chiến lược này là sắp xếp lại toàn bộ hệ thống, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực quốc gia, đồng thời mở rộng quy mô đào tạo một cách có chọn lọc để đảm bảo và nâng cao chất lượng giáo dục đại học một cách bền vững.
Kim chỉ nam cho quá trình tái cấu trúc này là Quyết định số 452/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, ban hành ngày 31 tháng 12 năm 2024, về việc phê duyệt Quy hoạch Mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và sư phạm thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050.
Cơ Sở Pháp Lý và Tiêu Chí Sáp Nhập, Tinh Giản
Mọi hoạt động sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam đều được thực hiện dựa trên một khung pháp lý chặt chẽ, nhằm đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và hiệu quả của quá trình tái cấu trúc. Các quy định chính được nêu rõ trong Luật Giáo dục đại học và Nghị định 125/2024/NĐ-CP.
Điểm đáng chú ý trong khung pháp lý là thẩm quyền quyết định việc sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục đại học thuộc về Thủ tướng Chính phủ.
Theo Điều 24 của Luật Giáo dục đại học và Nghị định 125/2024/NĐ-CP, việc sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục đại học phải đảm bảo bốn yêu cầu cốt lõi:
Phù hợp với quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học: Mọi sự thay đổi phải nằm trong khuôn khổ và định hướng của kế hoạch tổng thể về phát triển mạng lưới các trường đại học quốc gia.
Đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội: Các quyết định sáp nhập, chia, tách phải có đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của kinh tế và xã hội, bao gồm cả việc cung cấp nguồn nhân lực phù hợp với nhu cầu thị trường lao động đang thay đổi.
Bảo đảm quyền lợi của giảng viên, viên chức, người lao động và người học: Đây là một tiêu chí mang tính nhân văn và thực tiễn đặc biệt quan trọng. Các quyền lợi hợp pháp của đội ngũ cán bộ, giảng viên, nhân viên và sinh viên phải được bảo vệ và đảm bảo trong suốt quá trình sáp nhập, chia, tách.
Góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục đại học: Mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất của việc tái cấu trúc là cải thiện chất lượng đào tạo, nghiên cứu và nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể của các cơ sở giáo dục đại học.
Để thực hiện các quyết định này, hồ sơ đề nghị sáp nhập, chia, tách cần có tờ trình của cơ quan quản lý có thẩm quyền (đối với cơ sở công lập) hoặc cơ sở giáo dục đại học tư thục, kèm theo ý kiến của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi đặt trụ sở chính của cơ sở giáo dục đại học sau khi sáp nhập, chia, tách, và một đề án sáp nhập/chia tách chi tiết.
Các Loại Hình Trường Đại Học Nằm Trong Diện Tái Cấu Trúc
Quá trình tinh giản và sáp nhập trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam đang tập trung vào một số loại hình trường cụ thể, nhằm giải quyết các vấn đề tồn đọng và tối ưu hóa nguồn lực.
Trường Đại học địa phương và các trường công lập quy mô nhỏ, tuyển sinh khó khăn
Thực trạng cho thấy, trong tổng số 172 cơ sở giáo dục đại học công lập trên cả nước, có 26 trường trực thuộc Ủy ban nhân dân các tỉnh.
Ban đầu, các trường đại học địa phương được kỳ vọng sẽ giúp sinh viên có thể "ăn cơm nhà, học đại học" và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng. Tuy nhiên, nhiều năm gần đây, họ rơi vào tình trạng tuyển sinh èo uột, không thu hút được người học như kỳ vọng.
Một số ví dụ cụ thể về tình trạng khó khăn trong tuyển sinh và hoạt động có thể kể đến:
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì (Phú Thọ, thuộc Bộ Công Thương) chỉ tuyển được 25% chỉ tiêu năm 2021 và 14,8% năm 2022. Các ngành như công nghệ hóa học, công nghệ môi trường, công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm có số lượng thí sinh đăng ký và nhập học rất thấp, dù công tác tuyển sinh có khi kéo dài đến hết năm.
Trường ĐH Công nghiệp Việt Trì thiếu sức hút với sinh viên lẫn giảng viên
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định (Nam Định, thuộc Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội) và Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định (Nam Định, thuộc Bộ Y tế) cũng trong tình trạng tương tự, số lượng thực tuyển thấp hơn nhiều so với chỉ tiêu và tiếp tục giảm qua các năm.
Công tác tuyển sinh của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định gặp khó khăn. Ảnh: PL
Nghiêm trọng hơn, một số trường còn đối mặt với khó khăn tài chính nghiêm trọng, điển hình là việc nợ lương người lao động khoảng 4,7 tỷ đồng và nợ tiền bảo hiểm xã hội của cán bộ nhân viên hơn 1,4 tỷ đồng tính đến đầu năm 2024.
Những trường này, với đặc điểm chung là quy mô nhỏ, gặp khó khăn trong tuyển sinh và hoạt động kém hiệu quả, là những đối tượng chính của chính sách tinh giản và sáp nhập.
Bảng 1: Các Trường Đại học Địa phương và Công lập Quy mô nhỏ Gặp Khó khăn Điển hình
Tên Trường | Địa phương | Trực thuộc | Tình trạng tuyển sinh (ví dụ) | Tình trạng tài chính (ví dụ) | Ghi chú |
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | Phú Thọ | Bộ Công Thương | Tuyển được 25% chỉ tiêu năm 2021, 14,8% năm 2022 | Không đề cập cụ thể | Các ngành công nghệ hóa học, môi trường, sinh học, thực phẩm tuyển sinh rất thấp |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Nam Định | Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội | Số lượng thực tuyển thấp hơn nhiều so với chỉ tiêu và giảm qua các năm | Không đề cập cụ thể | Từng có "thương hiệu" nhưng tuyển sinh èo uột |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | Nam Định | Bộ Y tế | Số lượng thực tuyển thấp hơn nhiều so với chỉ tiêu và giảm qua các năm | Khó khăn về tài chính | Từng có "thương hiệu" nhưng tuyển sinh èo uột |
Một trường đại học địa phương (không nêu tên) | Không nêu tên | UBND cấp tỉnh | Quy mô đào tạo không cải thiện, tuyển sinh khó khăn | Nợ lương người lao động (4,7 tỷ đồng), nợ BHXH (1,4 tỷ đồng) | Đại diện cho nhóm trường đại học địa phương gặp khó khăn nghiêm trọng |
2. Các trường Cao đẳng Sư phạm và Đại học Sư phạm
Quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và sư phạm đến năm 2030 có định hướng rõ ràng về việc sáp nhập các trường cao đẳng sư phạm vào các trường đại học sư phạm hoặc các đại học đa ngành.
Hầu hết các trường cao đẳng sư phạm hiện nay trực thuộc Ủy ban nhân dân các tỉnh, mặc dù một số trường cao đẳng sư phạm trung ương (như Hà Nội, Nha Trang, TP. HCM) trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Bảng 2: Các Trường Cao đẳng/Đại học Sư phạm Đã/Đang Sáp nhập Điển hình
Tên Trường/Cơ sở gốc | Loại hình gốc | Tên Trường/Cơ sở sau sáp nhập (hoặc dự kiến) | Địa phương | Tình trạng | Ghi chú |
Trường Cao đẳng Sư phạm Long An | Cao đẳng Sư phạm | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM (phân hiệu) | Long An | Đã sáp nhập | Trở thành phân hiệu của Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai | Cao đẳng Sư phạm | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM (phân hiệu) | Gia Lai | Đã sáp nhập | Trở thành phân hiệu của Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây | Cao đẳng Sư phạm | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | Hà Nội | Đã sáp nhập | Thủ tướng Chính phủ giao UBND TP Hà Nội chỉ đạo sáp nhập |
Trường Cao đẳng Hải Dương | Cao đẳng | Trường Đại học Hải Dương | Hải Dương | Đã sáp nhập | Sáp nhập để tinh gọn mạng lưới |
Trường Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh | Cao đẳng Sư phạm | Đại học Trà Vinh | Trà Vinh | Đã sáp nhập | Sáp nhập để tinh gọn mạng lưới |
Trường Đại học Kinh tế Nghệ An, Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An, Trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật Nghệ An | Đại học, Cao đẳng Sư phạm, Cao đẳng Nghệ thuật | Trường Đại học Nghệ An | Nghệ An | Dự kiến sáp nhập | Sáp nhập 3 trường để hình thành một đại học đa ngành |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Thể dục Thể thao, Nghệ thuật
Quy hoạch cũng đặt ra việc sắp xếp thu gọn một số cơ sở giáo dục đại học công lập, bao gồm việc tổ chức lại các trường đại học sư phạm về thể dục, thể thao, và nghệ thuật.
ĐH TDTT Bắc Ninh là nơi có truyền thống đào tạo ra những chuyên gia thể thao hàng đầu Việt Nam.
Đặc biệt, các trường đại học sư phạm kỹ thuật được định hướng tái cấu trúc và phát triển thành các cơ sở giáo dục đại học đa ngành, đa lĩnh vực, với trọng tâm là công nghệ và kỹ thuật.
Trong khi đó, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội và Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh được nâng cấp, phát triển thành các cơ sở giáo dục đại học trọng điểm quốc gia về sư phạm, định hướng nghiên cứu và đào tạo chất lượng cao, đóng vai trò hạt nhân và đầu tàu trong hệ thống.
Những Ví Dụ Điển Hình Về Sáp Nhập Gần Đây và Dự Kiến
Quá trình tinh giản, sáp nhập các trường đại học tại Việt Nam đang diễn ra theo nhiều hình thức, trong đó có hai xu hướng chính là sáp nhập theo địa giới hành chính và sáp nhập các trường cao đẳng sư phạm vào đại học, cùng với việc hình thành các đại học đa ngành mới.
Sáp nhập theo địa giới hành chính tỉnh/thành phố
Việc sắp xếp lại đơn vị hành chính cấp tỉnh theo Nghị quyết 202 của Quốc hội
Một số ví dụ cụ thể:
Sau khi sáp nhập tỉnh Phú Yên vào Đắk Lắk để hình thành tỉnh Đắk Lắk mới, Trường Đại học Phú Yên sẽ trực thuộc tỉnh mới này và dự kiến sẽ được đổi tên để phù hợp với địa giới hành chính mới.
Thành phố Hồ Chí Minh, sau khi sáp nhập với Bình Dương và Bà Rịa - Vũng Tàu, sẽ có thêm một trường đại học trực thuộc là Trường Đại học Thủ Dầu Một (Bình Dương), nâng tổng số trường trực thuộc lên.
Ở phía Bắc, thành phố Hải Phòng, sau khi sáp nhập với Hải Dương, sẽ có hai trường đại học trực thuộc UBND thành phố là Trường Đại học Hải Phòng và Trường Đại học Hải Dương.
Đáng chú ý, nhiều tỉnh/thành phố trước đây không có trường đại học trực thuộc, nay sau sáp nhập sẽ có trường đại học mang tên tỉnh cũ trực thuộc địa phương mới. Ví dụ, tỉnh Hưng Yên sẽ có Trường Đại học Thái Bình, Quảng Trị có Trường Đại học Quảng Bình, Vĩnh Long có Trường Đại học Trà Vinh, và Đồng Tháp có Trường Đại học Tiền Giang.
Các trường cao đẳng sư phạm sáp nhập vào đại học
Đây là một xu hướng rõ nét nhằm tinh gọn mạng lưới đào tạo giáo viên và nâng cao chất lượng. Các ví dụ đã được đề cập chi tiết ở Mục III cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ này:
Trường Cao đẳng Sư phạm Long An và Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai đã trở thành phân hiệu của Trường Đại học Sư phạm TP. HCM.
Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây đã sáp nhập vào Trường Đại học Thủ đô Hà Nội theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ.
Tương tự, Trường Cao đẳng Hải Dương đã sáp nhập vào Trường Đại học Hải Dương.
Trường Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh cũng đã sáp nhập vào Đại học Trà Vinh.
Các trường hợp sáp nhập để hình thành đại học đa ngành mới
Một trong những ví dụ điển hình cho việc hình thành các đại học đa ngành thông qua sáp nhập là dự kiến sáp nhập ba trường: Trường Đại học Kinh tế Nghệ An, Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An và Trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật Nghệ An để hình thành Trường Đại học Nghệ An.
Kỳ Vọng và Lợi Ích Từ Việc Tái Cấu Trúc
Quá trình tái cấu trúc hệ thống giáo dục đại học thông qua tinh giản và sáp nhập mang theo nhiều kỳ vọng và lợi ích chiến lược, hướng tới một nền giáo dục đại học Việt Nam vững mạnh và cạnh tranh hơn.
Tối ưu hóa hệ thống, phân bổ nguồn lực hợp lý
Mục tiêu hàng đầu của quy hoạch là sắp xếp lại hệ thống giáo dục đại học, đảm bảo sự phân bổ hợp lý các cơ sở giữa các vùng miền, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực quốc gia.
Nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu
Quy hoạch kỳ vọng sẽ nâng cao đáng kể chất lượng đào tạo và năng lực nghiên cứu khoa học của các cơ sở giáo dục đại học.
Việc tập trung đầu tư một cách chiến lược vào các trường đại học trọng điểm để chúng đóng vai trò là hạt nhân cho việc cải thiện chất lượng cho thấy một chiến lược phát triển phân cấp. Thay vì cố gắng cải thiện đồng đều tất cả các cơ sở, chính sách ưu tiên tạo ra các trung tâm xuất sắc được kỳ vọng sẽ nâng cao chất lượng tổng thể của hệ thống thông qua hợp tác, chia sẻ tiêu chuẩn và chuyển giao kiến thức, cuối cùng dẫn đến một hệ thống giáo dục đại học quốc gia cạnh tranh hơn.
3. Mở rộng cơ hội học tập chất lượng cao cho người học
Mục tiêu của quy hoạch là mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục đại học chất lượng cho người dân ở mọi vùng miền, không chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
4. Tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp hơn cho giảng viên
Việc tái cấu trúc và đầu tư trọng điểm sẽ tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp hơn, khuyến khích giảng viên có cơ hội nghiên cứu và phát triển sự nghiệp tốt hơn.
5. Ảnh hưởng đến thứ hạng đại học Việt Nam trên thế giới
Thứ trưởng Bộ GD&ĐT Hoàng Minh Sơn
Thứ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Hoàng Minh Sơn khẳng định quy hoạch không đặt nặng vấn đề xếp hạng quốc tế mà tập trung vào chất lượng đào tạo và nghiên cứu thực chất.
Thách Thức và Giải Pháp Đảm Bảo Thành Công
Mặc dù có nhiều kỳ vọng, quá trình tái cấu trúc hệ thống giáo dục đại học cũng đối mặt với không ít thách thức, đòi hỏi các giải pháp đồng bộ và quyết liệt để đảm bảo thành công bền vững.
Đảm bảo chất lượng và nguồn lực đầu tư đủ mạnh
Chất lượng là yếu tố cốt lõi nhất để hệ thống giáo dục đại học phát triển bền vững. Tuy nhiên, thực tế cho thấy hạ tầng công nghệ còn không đồng bộ và nguồn tài chính vẫn còn hạn chế so với nhu cầu đầu tư.
Giải pháp là cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT), trang bị đầy đủ thiết bị học tập hiện đại như máy tính, máy chiếu thông minh, bảng tương tác, và phát triển các nền tảng học trực tuyến tiên tiến.
Hoàn thiện cơ chế chính sách về tự chủ đại học
Để các trường đại học thực sự phát triển và cạnh tranh, cần hoàn thiện cơ chế chính sách về tự chủ đại học, trao quyền tự chủ thực sự để các trường có động lực nâng cao năng lực quản trị và cạnh tranh.
Ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo trong giáo dục
Việc đổi mới phương thức giảng dạy để theo kịp sự phát triển của thế giới, đặc biệt là ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo (AI), còn gặp nhiều trở ngại. Phần lớn giáo viên chưa được đào tạo chuyên sâu về kỹ năng công nghệ, nội dung giáo dục chưa được điều chỉnh phù hợp với kỷ nguyên số, và việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy còn hạn chế.
ĐH Bách khoa Hà Nội dự kiến được định hướng phát triển thành nhóm cơ sở giáo dục đại học hàng đầu châu Á. Ảnh: HUST
Chuyển đổi số và tích hợp AI không chỉ là nâng cấp công nghệ mà là những thay đổi cơ bản trong phương pháp sư phạm và quản lý giáo dục, được coi là rất quan trọng để hiện đại hóa giáo dục đại học Việt Nam và bắt kịp xu hướng toàn cầu. Điều này ngụ ý rằng tái cấu trúc không chỉ là hợp nhất vật lý mà còn là một sự chuyển đổi kỹ thuật số toàn diện về phương pháp học tập và giảng dạy.
Giải pháp là cần khuyến khích sử dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo như học trực tuyến, học theo dự án (Project-Based Learning - PBL), và mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom). Đồng thời, xây dựng và triển khai các nền tảng học tập trực tuyến (Learning Management Systems - LMS), phát triển phần mềm phân tích dữ liệu học tập (Learning Analytics) để cá nhân hóa quá trình học, và tăng cường hợp tác giữa nhà trường với các doanh nghiệp công nghệ.
Bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình chuyển đổi
Mặc dù đã có tiêu chí pháp lý rõ ràng về bảo đảm quyền lợi của giảng viên, viên chức, người lao động và người học
Yêu cầu pháp lý rõ ràng về việc bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan là một biện pháp bảo vệ quan trọng chống lại những tác động xã hội tiêu cực tiềm ẩn của việc tái cấu trúc. Nó thừa nhận rằng việc thực hiện chính sách thành công đòi hỏi phải giải quyết các mối quan tâm của con người và đảm bảo một quá trình chuyển đổi công bằng và bình đẳng cho các cá nhân bị ảnh hưởng bởi việc sáp nhập và tinh giản, từ đó giảm thiểu sự phản đối và thúc đẩy một môi trường hợp tác hơn cho sự thay đổi.
Giải pháp là cần có kế hoạch truyền thông rõ ràng, minh bạch thông tin, và các chính sách hỗ trợ chuyển đổi cho đội ngũ cán bộ, giảng viên, cũng như đảm bảo lộ trình học tập liên tục cho sinh viên trong các trường hợp sáp nhập.
Kết Luận và Khuyến Nghị
Chính sách tinh giản, sáp nhập các cơ sở giáo dục đại học là một phần không thể thiếu trong Quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và sư phạm thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050. Mục tiêu cốt lõi là tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Các đối tượng chính của quá trình tái cấu trúc này bao gồm các trường đại học địa phương gặp khó khăn về tuyển sinh và hoạt động kém hiệu quả, các trường cao đẳng sư phạm, và các trường đại học sư phạm kỹ thuật/thể dục thể thao/nghệ thuật. Quá trình này không chỉ đơn thuần là sáp nhập hành chính mà còn là sự chuyển đổi mô hình sâu rộng, hướng tới việc hình thành các đại học đa ngành, đa lĩnh vực, có khả năng thích ứng và cạnh tranh cao hơn.
Việt Nam đang hướng tới xây dựng một hệ thống giáo dục đại học tinh gọn hơn, với sự phân bổ hợp lý giữa các vùng, đầu tư trọng điểm vào các trường hạt nhân, và chất lượng đào tạo được nâng tầm, tiệm cận với chuẩn mực quốc tế.
Đối với sinh viên và phụ huynh, quá trình tái cấu trúc đang diễn ra báo hiệu một sự thay đổi trong bức tranh giáo dục đại học, hướng tới việc đặt trọng tâm lớn hơn vào chất lượng, hiệu quả và sự phù hợp chiến lược với các ưu tiên phát triển quốc gia. Do đó, cần có một cách tiếp cận thông tin và chiến lược hơn trong việc lựa chọn các cơ sở giáo dục và ngành học.
Khuyến nghị cho sinh viên và phụ huynh:
Tìm hiểu kỹ định hướng: Sinh viên và phụ huynh nên tìm hiểu kỹ về định hướng phát triển của các trường đại học, đặc biệt là những trường nằm trong diện tái cấu trúc hoặc các trường trọng điểm được nhà nước đầu tư. Thông tin về các vụ sáp nhập, chuyển đổi mô hình sẽ giúp đưa ra quyết định sáng suốt và tránh những bất ngờ không mong muốn.
Ưu tiên ngành học chiến lược: Nên cân nhắc lựa chọn các ngành học gắn liền với nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và các lĩnh vực công nghệ cao, mũi nhọn của quốc gia (ví dụ: Trí tuệ nhân tạo, bán dẫn, dữ liệu lớn, sinh học).
Chú trọng chất lượng thực chất: Thay vì chỉ dựa vào danh tiếng hay quy mô, hãy chú trọng đánh giá chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất hiện đại, và năng lực đội ngũ giảng viên khi lựa chọn trường. Một môi trường học tập được tối ưu hóa sau tái cấu trúc sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho người học, giúp họ được trang bị tốt hơn cho thị trường lao động cạnh tranh.
Chính quyền của Tổng thống Mỹ Donald Trump bị cho là đang can thiệp sâu vào quá trình xét duyệt học bổng Fulbright. Học bổng này vốn là công cụ “ngoại giao mềm” của Mỹ suốt gần 80 năm qua.