Tái Cấu Trúc Giáo Dục Đại Học: Những Trường Nào Sắp Tinh Giản, Sáp Nhập?

16/06/2025, 20:45
Tái Cấu Trúc Giáo Dục Đại Học: Những Trường Nào Sắp Tinh Giản, Sáp Nhập?
Ảnh minh hoạ.

Bức Tranh Toàn Cảnh Về Tái Cấu Trúc Giáo Dục Đại Học

Giáo dục đại học luôn đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai của một quốc gia. Tại Việt Nam, lĩnh vực này không chỉ là nơi đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao mà còn là trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ, trực tiếp thúc đẩy sự phát triển bền vững của kinh tế - xã hội. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, một hệ thống giáo dục đại học mạnh mẽ, hiệu quả là trụ cột không thể thiếu để đất nước vươn mình.

Tuy nhiên, thực trạng hệ thống giáo dục đại học hiện tại vẫn còn bộc lộ nhiều bất cập. Các vấn đề như quy mô và cơ cấu ngành nghề chưa thực sự hợp lý, sự phân bổ không đồng đều giữa các vùng miền, và chất lượng đào tạo chưa đồng nhất đã trở thành những thách thức lớn. Nhiều cơ sở giáo dục đại học vẫn tập trung quá nhiều ở các thành phố lớn, dẫn đến thiếu sự liên kết vùng và chưa khai thác hiệu quả tiềm năng phát triển khoa học - công nghệ tại các địa phương. Bên cạnh đó, nguồn lực đầu tư cho giáo dục đại học đôi khi còn dàn trải, chưa thực sự phát huy tối đa hiệu quả. 

Trước những thực trạng này, việc tinh giản và sáp nhập các cơ sở giáo dục đại học không chỉ là một giải pháp hành chính mà còn là một chiến lược cấp bách. Mục tiêu chính của chiến lược này là sắp xếp lại toàn bộ hệ thống, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực quốc gia, đồng thời mở rộng quy mô đào tạo một cách có chọn lọc để đảm bảo và nâng cao chất lượng giáo dục đại học một cách bền vững. Sự thay đổi này được nhìn nhận là cần thiết để khắc phục tình trạng phân mảnh và phân bổ không đồng đều, tạo ra một mạng lưới giáo dục đại học gắn kết, chất lượng cao và được phân bố hợp lý, có khả năng tận dụng nguồn lực hiệu quả hơn. 

Kim chỉ nam cho quá trình tái cấu trúc này là Quyết định số 452/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, ban hành ngày 31 tháng 12 năm 2024, về việc phê duyệt Quy hoạch Mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và sư phạm thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050. Văn kiện này không chỉ là một quyết định hành chính đơn thuần mà còn là một quy hoạch ngành quốc gia, được tích hợp như một phần quan trọng trong quy hoạch tổng thể quốc gia. Việc Thủ tướng Chính phủ trực tiếp phê duyệt và đặt quy hoạch này vào khuôn khổ chiến lược quốc gia cho thấy một cam kết chính trị mạnh mẽ và ý chí quyết tâm thực hiện những thay đổi này một cách có hệ thống và toàn diện trong dài hạn. Đây là một sự chuyển dịch cơ bản trong cách nhà nước nhìn nhận và quản lý giáo dục đại học, từ một lĩnh vực riêng lẻ thành một ưu tiên chiến lược quốc gia. 

Cơ Sở Pháp Lý và Tiêu Chí Sáp Nhập, Tinh Giản

Mọi hoạt động sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam đều được thực hiện dựa trên một khung pháp lý chặt chẽ, nhằm đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và hiệu quả của quá trình tái cấu trúc. Các quy định chính được nêu rõ trong Luật Giáo dục đại học và Nghị định 125/2024/NĐ-CP. Điều này khẳng định rằng các thay đổi không phải là tùy tiện mà tuân thủ theo các nguyên tắc và tiêu chuẩn đã được ban hành. 

Điểm đáng chú ý trong khung pháp lý là thẩm quyền quyết định việc sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục đại học thuộc về Thủ tướng Chính phủ. Việc tập trung quyền lực ra quyết định ở cấp cao nhất cho thấy những thay đổi này không chỉ là điều chỉnh hoạt động mà là những tái cấu trúc chiến lược đối với tài sản giáo dục quốc gia. Sự giám sát ở cấp cao này là cần thiết để đảm bảo các quyết định được đưa ra phù hợp với mục tiêu phát triển quốc gia, vượt qua những rào cản từ địa phương hoặc các lợi ích cục bộ, và thúc đẩy việc thực hiện quy hoạch tổng thể một cách toàn diện, tránh tình trạng phân mảnh. 

Theo Điều 24 của Luật Giáo dục đại học và Nghị định 125/2024/NĐ-CP, việc sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục đại học phải đảm bảo bốn yêu cầu cốt lõi:

  • Phù hợp với quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học: Mọi sự thay đổi phải nằm trong khuôn khổ và định hướng của kế hoạch tổng thể về phát triển mạng lưới các trường đại học quốc gia. Điều này đảm bảo tính đồng bộ và tầm nhìn dài hạn cho hệ thống. 

  • Đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội: Các quyết định sáp nhập, chia, tách phải có đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của kinh tế và xã hội, bao gồm cả việc cung cấp nguồn nhân lực phù hợp với nhu cầu thị trường lao động đang thay đổi. 

  • Bảo đảm quyền lợi của giảng viên, viên chức, người lao động và người học: Đây là một tiêu chí mang tính nhân văn và thực tiễn đặc biệt quan trọng. Các quyền lợi hợp pháp của đội ngũ cán bộ, giảng viên, nhân viên và sinh viên phải được bảo vệ và đảm bảo trong suốt quá trình sáp nhập, chia, tách. Việc đưa tiêu chí này vào luật pháp cho thấy một cách tiếp cận chủ động của các nhà hoạch định chính sách nhằm giảm thiểu các chi phí xã hội và con người tiềm tàng liên quan đến tái cấu trúc quy mô lớn. Điều này là then chốt để duy trì sự ổn định, tạo sự đồng thuận từ các bên liên quan và đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ hơn. 

  • Góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục đại học: Mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất của việc tái cấu trúc là cải thiện chất lượng đào tạo, nghiên cứu và nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể của các cơ sở giáo dục đại học. 

Để thực hiện các quyết định này, hồ sơ đề nghị sáp nhập, chia, tách cần có tờ trình của cơ quan quản lý có thẩm quyền (đối với cơ sở công lập) hoặc cơ sở giáo dục đại học tư thục, kèm theo ý kiến của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi đặt trụ sở chính của cơ sở giáo dục đại học sau khi sáp nhập, chia, tách, và một đề án sáp nhập/chia tách chi tiết. 

Các Loại Hình Trường Đại Học Nằm Trong Diện Tái Cấu Trúc

Quá trình tinh giản và sáp nhập trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam đang tập trung vào một số loại hình trường cụ thể, nhằm giải quyết các vấn đề tồn đọng và tối ưu hóa nguồn lực.

Trường Đại học địa phương và các trường công lập quy mô nhỏ, tuyển sinh khó khăn

Thực trạng cho thấy, trong tổng số 172 cơ sở giáo dục đại học công lập trên cả nước, có 26 trường trực thuộc Ủy ban nhân dân các tỉnh. Phần lớn các trường đại học địa phương này đã nhiều năm không cải thiện được quy mô đào tạo, gặp khó khăn nghiêm trọng trong tuyển sinh, và hoạt động kém hiệu quả. 

Ban đầu, các trường đại học địa phương được kỳ vọng sẽ giúp sinh viên có thể "ăn cơm nhà, học đại học" và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng. Tuy nhiên, nhiều năm gần đây, họ rơi vào tình trạng tuyển sinh èo uột, không thu hút được người học như kỳ vọng. Điều này cho thấy một sự dịch chuyển chiến lược từ việc mở rộng số lượng sang tập trung vào chất lượng và hiệu quả, nhận ra rằng việc duy trì một trường đại học ở mỗi tỉnh không bền vững nếu chất lượng, nhu cầu và khả năng tài chính không được đảm bảo. 

Một số ví dụ cụ thể về tình trạng khó khăn trong tuyển sinh và hoạt động có thể kể đến:

  • Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì (Phú Thọ, thuộc Bộ Công Thương) chỉ tuyển được 25% chỉ tiêu năm 2021 và 14,8% năm 2022. Các ngành như công nghệ hóa học, công nghệ môi trường, công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm có số lượng thí sinh đăng ký và nhập học rất thấp, dù công tác tuyển sinh có khi kéo dài đến hết năm. 

    cong-nghiep-viet-tri-8675.webp

     Trường ĐH Công nghiệp Việt Trì thiếu sức hút với sinh viên lẫn giảng viên

  • Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định (Nam Định, thuộc Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội) và Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định (Nam Định, thuộc Bộ Y tế) cũng trong tình trạng tương tự, số lượng thực tuyển thấp hơn nhiều so với chỉ tiêu và tiếp tục giảm qua các năm. 

su-pham-ky-thuat-nam-dinh-3-6047.jpg

Công tác tuyển sinh của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định gặp khó khăn. Ảnh: PL

  • Nghiêm trọng hơn, một số trường còn đối mặt với khó khăn tài chính nghiêm trọng, điển hình là việc nợ lương người lao động khoảng 4,7 tỷ đồng và nợ tiền bảo hiểm xã hội của cán bộ nhân viên hơn 1,4 tỷ đồng tính đến đầu năm 2024. 

Những trường này, với đặc điểm chung là quy mô nhỏ, gặp khó khăn trong tuyển sinh và hoạt động kém hiệu quả, là những đối tượng chính của chính sách tinh giản và sáp nhập.

Bảng 1: Các Trường Đại học Địa phương và Công lập Quy mô nhỏ Gặp Khó khăn Điển hình

Tên Trường

Địa phương

Trực thuộc

Tình trạng tuyển sinh (ví dụ)

Tình trạng tài chính (ví dụ)

Ghi chú

Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì

Phú Thọ

Bộ Công Thương

Tuyển được 25% chỉ tiêu năm 2021, 14,8% năm 2022

Không đề cập cụ thể

Các ngành công nghệ hóa học, môi trường, sinh học, thực phẩm tuyển sinh rất thấp 

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định

Nam Định

Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội

Số lượng thực tuyển thấp hơn nhiều so với chỉ tiêu và giảm qua các năm 

Không đề cập cụ thể

Từng có "thương hiệu" nhưng tuyển sinh èo uột 

Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định

Nam Định

Bộ Y tế

Số lượng thực tuyển thấp hơn nhiều so với chỉ tiêu và giảm qua các năm 

Khó khăn về tài chính 

Từng có "thương hiệu" nhưng tuyển sinh èo uột 

Một trường đại học địa phương (không nêu tên)

Không nêu tên

UBND cấp tỉnh

Quy mô đào tạo không cải thiện, tuyển sinh khó khăn

Nợ lương người lao động (4,7 tỷ đồng), nợ BHXH (1,4 tỷ đồng) 

Đại diện cho nhóm trường đại học địa phương gặp khó khăn nghiêm trọng

2. Các trường Cao đẳng Sư phạm và Đại học Sư phạm

Quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và sư phạm đến năm 2030 có định hướng rõ ràng về việc sáp nhập các trường cao đẳng sư phạm vào các trường đại học sư phạm hoặc các đại học đa ngành. Xu hướng này nhằm tinh gọn mạng lưới đào tạo giáo viên và nâng cao chất lượng đào tạo bằng cách tận dụng nguồn lực rộng lớn hơn của các trường đại học. 

Hầu hết các trường cao đẳng sư phạm hiện nay trực thuộc Ủy ban nhân dân các tỉnh, mặc dù một số trường cao đẳng sư phạm trung ương (như Hà Nội, Nha Trang, TP. HCM) trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo. Xu hướng chung là hợp nhất các cơ sở này để tạo ra các đơn vị đào tạo giáo viên mạnh mẽ hơn, chuyển dịch từ mô hình đào tạo giáo viên phân mảnh, quy mô nhỏ sang các mô hình tích hợp, toàn diện và vững chắc hơn.

Bảng 2: Các Trường Cao đẳng/Đại học Sư phạm Đã/Đang Sáp nhập Điển hình

Tên Trường/Cơ sở gốc

Loại hình gốc

Tên Trường/Cơ sở sau sáp nhập (hoặc dự kiến)

Địa phương

Tình trạng

Ghi chú

Trường Cao đẳng Sư phạm Long An

Cao đẳng Sư phạm

Trường Đại học Sư phạm TP. HCM (phân hiệu)

Long An

Đã sáp nhập

Trở thành phân hiệu của Trường Đại học Sư phạm TP. HCM 

Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai

Cao đẳng Sư phạm

Trường Đại học Sư phạm TP. HCM (phân hiệu)

Gia Lai

Đã sáp nhập

Trở thành phân hiệu của Trường Đại học Sư phạm TP. HCM 

Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây

Cao đẳng Sư phạm

Trường Đại học Thủ đô Hà Nội

Hà Nội

Đã sáp nhập

Thủ tướng Chính phủ giao UBND TP Hà Nội chỉ đạo sáp nhập 

Trường Cao đẳng Hải Dương

Cao đẳng

Trường Đại học Hải Dương

Hải Dương

Đã sáp nhập

Sáp nhập để tinh gọn mạng lưới 

Trường Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh

Cao đẳng Sư phạm

Đại học Trà Vinh

Trà Vinh

Đã sáp nhập

Sáp nhập để tinh gọn mạng lưới 

Trường Đại học Kinh tế Nghệ An, Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An, Trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật Nghệ An

Đại học, Cao đẳng Sư phạm, Cao đẳng Nghệ thuật

Trường Đại học Nghệ An

Nghệ An

Dự kiến sáp nhập

Sáp nhập 3 trường để hình thành một đại học đa ngành 

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Thể dục Thể thao, Nghệ thuật

Quy hoạch cũng đặt ra việc sắp xếp thu gọn một số cơ sở giáo dục đại học công lập, bao gồm việc tổ chức lại các trường đại học sư phạm về thể dục, thể thao, và nghệ thuật. Các trường này sẽ được sáp nhập vào một trường sư phạm hoặc một đại học đa ngành; hoặc sáp nhập, hợp nhất với nhau hay với các trường chuyên sâu trong cùng lĩnh vực. 

anh-Hieu-bo-sua-scaled.jpg

ĐH TDTT Bắc Ninh là nơi có truyền thống đào tạo ra những chuyên gia thể thao hàng đầu Việt Nam.

Đặc biệt, các trường đại học sư phạm kỹ thuật được định hướng tái cấu trúc và phát triển thành các cơ sở giáo dục đại học đa ngành, đa lĩnh vực, với trọng tâm là công nghệ và kỹ thuật. Sự thay đổi này cho thấy một tầm nhìn chiến lược nhằm tận dụng thế mạnh sẵn có của các trường này và mở rộng phạm vi đào tạo, hướng tới việc thúc đẩy học tập liên ngành và tối đa hóa việc sử dụng nguồn lực. Mục tiêu là tạo ra một mô hình giáo dục toàn diện và linh hoạt hơn, phù hợp với nhu cầu hiện đại về nguồn nhân lực đa năng và nghiên cứu hợp tác. 

Trong khi đó, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội và Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh được nâng cấp, phát triển thành các cơ sở giáo dục đại học trọng điểm quốc gia về sư phạm, định hướng nghiên cứu và đào tạo chất lượng cao, đóng vai trò hạt nhân và đầu tàu trong hệ thống. 

Những Ví Dụ Điển Hình Về Sáp Nhập Gần Đây và Dự Kiến

Quá trình tinh giản, sáp nhập các trường đại học tại Việt Nam đang diễn ra theo nhiều hình thức, trong đó có hai xu hướng chính là sáp nhập theo địa giới hành chính và sáp nhập các trường cao đẳng sư phạm vào đại học, cùng với việc hình thành các đại học đa ngành mới.

Sáp nhập theo địa giới hành chính tỉnh/thành phố

Việc sắp xếp lại đơn vị hành chính cấp tỉnh theo Nghị quyết 202 của Quốc hội là một trong những động lực chính thúc đẩy quá trình sáp nhập này. Khi các tỉnh/thành phố được hợp nhất hoặc điều chỉnh địa giới, các trường đại học trực thuộc cũng cần được điều chỉnh về quản lý và tên gọi để tối ưu hóa mạng lưới giáo dục trên địa bàn mới. Điều này cho thấy các cải cách hành chính cấp vĩ mô có thể tác động sâu sắc đến cấu trúc giáo dục đại học, dẫn đến sự phân bổ lại các cơ sở và thậm chí thay đổi bản sắc của các trường. 

Một số ví dụ cụ thể:

  • Sau khi sáp nhập tỉnh Phú Yên vào Đắk Lắk để hình thành tỉnh Đắk Lắk mới, Trường Đại học Phú Yên sẽ trực thuộc tỉnh mới này và dự kiến sẽ được đổi tên để phù hợp với địa giới hành chính mới. 

  • Thành phố Hồ Chí Minh, sau khi sáp nhập với Bình Dương và Bà Rịa - Vũng Tàu, sẽ có thêm một trường đại học trực thuộc là Trường Đại học Thủ Dầu Một (Bình Dương), nâng tổng số trường trực thuộc lên.

  • Ở phía Bắc, thành phố Hải Phòng, sau khi sáp nhập với Hải Dương, sẽ có hai trường đại học trực thuộc UBND thành phố là Trường Đại học Hải Phòng và Trường Đại học Hải Dương.

  • Đáng chú ý, nhiều tỉnh/thành phố trước đây không có trường đại học trực thuộc, nay sau sáp nhập sẽ có trường đại học mang tên tỉnh cũ trực thuộc địa phương mới. Ví dụ, tỉnh Hưng Yên sẽ có Trường Đại học Thái Bình, Quảng Trị có Trường Đại học Quảng Bình, Vĩnh Long có Trường Đại học Trà Vinh, và Đồng Tháp có Trường Đại học Tiền Giang. 

Các trường cao đẳng sư phạm sáp nhập vào đại học

Đây là một xu hướng rõ nét nhằm tinh gọn mạng lưới đào tạo giáo viên và nâng cao chất lượng. Các ví dụ đã được đề cập chi tiết ở Mục III cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ này:

  • Trường Cao đẳng Sư phạm Long An và Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai đã trở thành phân hiệu của Trường Đại học Sư phạm TP. HCM.

  • Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây đã sáp nhập vào Trường Đại học Thủ đô Hà Nội theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ. 

  • Tương tự, Trường Cao đẳng Hải Dương đã sáp nhập vào Trường Đại học Hải Dương. 

  • Trường Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh cũng đã sáp nhập vào Đại học Trà Vinh. 

Các trường hợp sáp nhập để hình thành đại học đa ngành mới

Một trong những ví dụ điển hình cho việc hình thành các đại học đa ngành thông qua sáp nhập là dự kiến sáp nhập ba trường: Trường Đại học Kinh tế Nghệ An, Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An và Trường Cao đẳng Văn hóa nghệ thuật Nghệ An để hình thành Trường Đại học Nghệ An. Việc hợp nhất các tổ chức với các trọng tâm học thuật khác nhau (kinh tế, sư phạm, văn hóa nghệ thuật) thành một Đại học Nghệ An duy nhất là một chiến lược có chủ đích nhằm tạo ra một trường đại học toàn diện và có khả năng phục hồi tốt hơn. Cách tiếp cận này không chỉ nhằm đạt được hiệu quả hành chính mà còn tạo ra sự phối hợp học thuật. Bằng cách kết hợp các lĩnh vực đa dạng, trường đại học mới có thể cung cấp nhiều chương trình liên ngành hơn, khuyến khích nghiên cứu hợp tác giữa các ngành và có khả năng thu hút một lượng sinh viên rộng hơn và đa dạng hơn. Điều này giúp trường trở nên vững mạnh, linh hoạt và phù hợp hơn với nhu cầu phức tạp của sự phát triển khu vực và quốc gia.

Kỳ Vọng và Lợi Ích Từ Việc Tái Cấu Trúc

Quá trình tái cấu trúc hệ thống giáo dục đại học thông qua tinh giản và sáp nhập mang theo nhiều kỳ vọng và lợi ích chiến lược, hướng tới một nền giáo dục đại học Việt Nam vững mạnh và cạnh tranh hơn.

Tối ưu hóa hệ thống, phân bổ nguồn lực hợp lý

Mục tiêu hàng đầu của quy hoạch là sắp xếp lại hệ thống giáo dục đại học, đảm bảo sự phân bổ hợp lý các cơ sở giữa các vùng miền, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực quốc gia. Sự thay đổi này được kỳ vọng sẽ chuyển dịch từ mô hình "số lượng hơn chất lượng" hoặc "đầu tư dàn trải" sang mô hình "phân bổ nguồn lực chiến lược". Bằng cách giảm bớt sự trùng lặp và hợp nhất các cơ sở, chính phủ mong muốn đạt được hiệu quả cao hơn và tác động lớn hơn với các nguồn lực hiện có, cuối cùng dẫn đến một mô hình tài trợ bền vững và hiệu quả hơn cho giáo dục đại học. Việc tinh gọn bộ máy không chỉ giúp các cơ sở giáo dục đại học có nhiều cơ hội phát triển hơn mà còn trực tiếp giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả quản lý. 

Nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu

Quy hoạch kỳ vọng sẽ nâng cao đáng kể chất lượng đào tạo và năng lực nghiên cứu khoa học của các cơ sở giáo dục đại học. Để đạt được điều này, sẽ có sự đầu tư trọng điểm vào các trường đại học hạt nhân như đại học quốc gia, đại học vùng, và các trường sư phạm, kỹ thuật-công nghệ, y dược. Những trường này được kỳ vọng sẽ đóng vai trò đầu tàu, thúc đẩy liên kết và nâng cao chất lượng giáo dục đại học trên toàn quốc.

Việc tập trung đầu tư một cách chiến lược vào các trường đại học trọng điểm để chúng đóng vai trò là hạt nhân cho việc cải thiện chất lượng cho thấy một chiến lược phát triển phân cấp. Thay vì cố gắng cải thiện đồng đều tất cả các cơ sở, chính sách ưu tiên tạo ra các trung tâm xuất sắc được kỳ vọng sẽ nâng cao chất lượng tổng thể của hệ thống thông qua hợp tác, chia sẻ tiêu chuẩn và chuyển giao kiến thức, cuối cùng dẫn đến một hệ thống giáo dục đại học quốc gia cạnh tranh hơn.

3. Mở rộng cơ hội học tập chất lượng cao cho người học

Mục tiêu của quy hoạch là mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục đại học chất lượng cho người dân ở mọi vùng miền, không chỉ tập trung ở các thành phố lớn. Khi các trường được sắp xếp hợp lý, sinh viên sẽ có môi trường học tập tốt hơn, đảm bảo chuẩn về cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên và chương trình đào tạo. Quy hoạch cũng hướng tới mở rộng quy mô đào tạo trình độ cao, đặc biệt là thạc sĩ, tiến sĩ, và trong các ngành công nghệ cao, đáp ứng nhu cầu phát triển nhân lực cho các lĩnh vực mũi nhọn.

4. Tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp hơn cho giảng viên

Việc tái cấu trúc và đầu tư trọng điểm sẽ tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp hơn, khuyến khích giảng viên có cơ hội nghiên cứu và phát triển sự nghiệp tốt hơn. Mở rộng quy mô giáo dục đại học trong các lĩnh vực trọng điểm cũng sẽ tạo thêm nhiều cơ hội nghề nghiệp cho các nhà giáo dục trẻ.

5. Ảnh hưởng đến thứ hạng đại học Việt Nam trên thế giới

Thứ trưởng Bộ GD&ĐT Hoàng Minh Sơn

Thứ trưởng Bộ GD&ĐT Hoàng Minh Sơn 

Thứ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Hoàng Minh Sơn khẳng định quy hoạch không đặt nặng vấn đề xếp hạng quốc tế mà tập trung vào chất lượng đào tạo và nghiên cứu thực chất. Tuy nhiên, việc đầu tư trọng điểm vào các trường có tiềm năng phát triển cao, đặc biệt trong các ngành khoa học-công nghệ (như AI, bán dẫn, dữ liệu lớn, sinh học), chắc chắn sẽ giúp các trường nâng cao vị thế trong khu vực và trên thế giới. Điều này ngụ ý rằng việc cải thiện thứ hạng quốc tế là một hệ quả tích cực tự nhiên của việc tái cấu trúc tập trung vào chất lượng, xây dựng một hệ thống giáo dục đại học có tính cạnh tranh và phù hợp trên quy mô toàn cầu. 

Thách Thức và Giải Pháp Đảm Bảo Thành Công

Mặc dù có nhiều kỳ vọng, quá trình tái cấu trúc hệ thống giáo dục đại học cũng đối mặt với không ít thách thức, đòi hỏi các giải pháp đồng bộ và quyết liệt để đảm bảo thành công bền vững.

Đảm bảo chất lượng và nguồn lực đầu tư đủ mạnh

Chất lượng là yếu tố cốt lõi nhất để hệ thống giáo dục đại học phát triển bền vững. Tuy nhiên, thực tế cho thấy hạ tầng công nghệ còn không đồng bộ và nguồn tài chính vẫn còn hạn chế so với nhu cầu đầu tư. Việc nâng cấp hạ tầng, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa, đòi hỏi nguồn lực lớn. Điều này cho thấy rằng thành công của quá trình tái cấu trúc phụ thuộc vào việc đầu tư tài chính đáng kể và có mục tiêu, đặc biệt là vào việc nâng cấp cơ sở hạ tầng vật chất và kỹ thuật số. Nếu không có sự đầu tư nguồn lực tương xứng và bền vững, những thay đổi có thể chỉ mang tính bề mặt chứ không mang lại sự cải thiện cơ bản về chất lượng và hiệu quả hoạt động. Hạn chế về tài chính là một nút thắt quan trọng cần được giải quyết.

Giải pháp là cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT), trang bị đầy đủ thiết bị học tập hiện đại như máy tính, máy chiếu thông minh, bảng tương tác, và phát triển các nền tảng học trực tuyến tiên tiến. 

Hoàn thiện cơ chế chính sách về tự chủ đại học

Để các trường đại học thực sự phát triển và cạnh tranh, cần hoàn thiện cơ chế chính sách về tự chủ đại học, trao quyền tự chủ thực sự để các trường có động lực nâng cao năng lực quản trị và cạnh tranh. Việc nhấn mạnh quyền tự chủ đại học như một yếu tố thành công then chốt cho thấy sự nhận thức rằng tái cấu trúc từ trên xuống thôi là chưa đủ để cải thiện hệ thống lâu dài. Việc trao quyền cho các cơ sở để tự quản lý, đổi mới và phản ứng linh hoạt với nhu cầu thị trường được coi là yếu tố thiết yếu để thúc đẩy một hệ thống giáo dục đại học năng động, chất lượng cao và có khả năng thích ứng, vượt ra ngoài mô hình kiểm soát thuần túy của nhà nước.

Ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo trong giáo dục

Việc đổi mới phương thức giảng dạy để theo kịp sự phát triển của thế giới, đặc biệt là ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo (AI), còn gặp nhiều trở ngại. Phần lớn giáo viên chưa được đào tạo chuyên sâu về kỹ năng công nghệ, nội dung giáo dục chưa được điều chỉnh phù hợp với kỷ nguyên số, và việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy còn hạn chế.

Hoc_phi_cua_truong_dai_hoc_bach_khoa_ha_noi_1110174001.jpg

ĐH Bách khoa Hà Nội dự kiến được định hướng phát triển thành nhóm cơ sở giáo dục đại học hàng đầu châu Á. Ảnh: HUST

Chuyển đổi số và tích hợp AI không chỉ là nâng cấp công nghệ mà là những thay đổi cơ bản trong phương pháp sư phạm và quản lý giáo dục, được coi là rất quan trọng để hiện đại hóa giáo dục đại học Việt Nam và bắt kịp xu hướng toàn cầu. Điều này ngụ ý rằng tái cấu trúc không chỉ là hợp nhất vật lý mà còn là một sự chuyển đổi kỹ thuật số toàn diện về phương pháp học tập và giảng dạy.

Giải pháp là cần khuyến khích sử dụng các phương pháp giảng dạy sáng tạo như học trực tuyến, học theo dự án (Project-Based Learning - PBL), và mô hình lớp học đảo ngược (Flipped Classroom). Đồng thời, xây dựng và triển khai các nền tảng học tập trực tuyến (Learning Management Systems - LMS), phát triển phần mềm phân tích dữ liệu học tập (Learning Analytics) để cá nhân hóa quá trình học, và tăng cường hợp tác giữa nhà trường với các doanh nghiệp công nghệ.

Bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình chuyển đổi

Mặc dù đã có tiêu chí pháp lý rõ ràng về bảo đảm quyền lợi của giảng viên, viên chức, người lao động và người học , việc thực thi trên thực tế cần sự giám sát chặt chẽ để tránh những tác động tiêu cực không mong muốn như mất việc làm, thay đổi môi trường làm việc, hoặc gián đoạn học tập.

Yêu cầu pháp lý rõ ràng về việc bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan là một biện pháp bảo vệ quan trọng chống lại những tác động xã hội tiêu cực tiềm ẩn của việc tái cấu trúc. Nó thừa nhận rằng việc thực hiện chính sách thành công đòi hỏi phải giải quyết các mối quan tâm của con người và đảm bảo một quá trình chuyển đổi công bằng và bình đẳng cho các cá nhân bị ảnh hưởng bởi việc sáp nhập và tinh giản, từ đó giảm thiểu sự phản đối và thúc đẩy một môi trường hợp tác hơn cho sự thay đổi.

Giải pháp là cần có kế hoạch truyền thông rõ ràng, minh bạch thông tin, và các chính sách hỗ trợ chuyển đổi cho đội ngũ cán bộ, giảng viên, cũng như đảm bảo lộ trình học tập liên tục cho sinh viên trong các trường hợp sáp nhập.

Kết Luận và Khuyến Nghị

Chính sách tinh giản, sáp nhập các cơ sở giáo dục đại học là một phần không thể thiếu trong Quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học và sư phạm thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050. Mục tiêu cốt lõi là tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Các đối tượng chính của quá trình tái cấu trúc này bao gồm các trường đại học địa phương gặp khó khăn về tuyển sinh và hoạt động kém hiệu quả, các trường cao đẳng sư phạm, và các trường đại học sư phạm kỹ thuật/thể dục thể thao/nghệ thuật. Quá trình này không chỉ đơn thuần là sáp nhập hành chính mà còn là sự chuyển đổi mô hình sâu rộng, hướng tới việc hình thành các đại học đa ngành, đa lĩnh vực, có khả năng thích ứng và cạnh tranh cao hơn.

Việt Nam đang hướng tới xây dựng một hệ thống giáo dục đại học tinh gọn hơn, với sự phân bổ hợp lý giữa các vùng, đầu tư trọng điểm vào các trường hạt nhân, và chất lượng đào tạo được nâng tầm, tiệm cận với chuẩn mực quốc tế. Tầm nhìn này kỳ vọng sẽ tạo ra một hệ sinh thái giáo dục đại học năng động, đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển của đất nước trong kỷ nguyên số.

Đối với sinh viên và phụ huynh, quá trình tái cấu trúc đang diễn ra báo hiệu một sự thay đổi trong bức tranh giáo dục đại học, hướng tới việc đặt trọng tâm lớn hơn vào chất lượng, hiệu quả và sự phù hợp chiến lược với các ưu tiên phát triển quốc gia. Do đó, cần có một cách tiếp cận thông tin và chiến lược hơn trong việc lựa chọn các cơ sở giáo dục và ngành học.

Khuyến nghị cho sinh viên và phụ huynh:

  • Tìm hiểu kỹ định hướng: Sinh viên và phụ huynh nên tìm hiểu kỹ về định hướng phát triển của các trường đại học, đặc biệt là những trường nằm trong diện tái cấu trúc hoặc các trường trọng điểm được nhà nước đầu tư. Thông tin về các vụ sáp nhập, chuyển đổi mô hình sẽ giúp đưa ra quyết định sáng suốt và tránh những bất ngờ không mong muốn.

  • Ưu tiên ngành học chiến lược: Nên cân nhắc lựa chọn các ngành học gắn liền với nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và các lĩnh vực công nghệ cao, mũi nhọn của quốc gia (ví dụ: Trí tuệ nhân tạo, bán dẫn, dữ liệu lớn, sinh học). Đây là những lĩnh vực được ưu tiên đầu tư và có triển vọng nghề nghiệp rộng mở trong tương lai.

  • Chú trọng chất lượng thực chất: Thay vì chỉ dựa vào danh tiếng hay quy mô, hãy chú trọng đánh giá chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất hiện đại, và năng lực đội ngũ giảng viên khi lựa chọn trường. Một môi trường học tập được tối ưu hóa sau tái cấu trúc sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho người học, giúp họ được trang bị tốt hơn cho thị trường lao động cạnh tranh.

Bình luận (0)

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng. Xin vui lòng gõ tiếng Việt có dấu.